Có 2 kết quả:
海陆煲 hǎi lù bāo ㄏㄞˇ ㄌㄨˋ ㄅㄠ • 海陸煲 hǎi lù bāo ㄏㄞˇ ㄌㄨˋ ㄅㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sea and land hotpot (Jiangsu specialty)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sea and land hotpot (Jiangsu specialty)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0